Sắt thép là những nguyên vật liệu rất quan trọng trong mọi công trình xây dựng. Muốn có được một công trình xây dựng vững chắc theo thời gian thì kết cấu sắt thép là phần không thể thiếu và được coi là yếu tố hàng đầu, trong đó thì thép hộp là loại sắt thép được ứng dụng nhiều nhất trong các công trình từ nhỏ đến lớn, từ các công trình công nghiệp đến các công trình dân dụng và chúng gần như góp mặt trong từng hạng mục công trình.
Có thể nói rằng thép hộp là một trong những vật liệu mà ở đâu chúng ta cũng có thể nhìn thấy được trong cuộc sống hiện đại hóa hiện nay. Thế nên trong bài viết này Tư Vấn Xây Dựng sẽ cung cấp tất tần tật những thông tin về sắt hộp và bảng giá tham khảo từng loại sắt hộp để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về loại vật liệu phổ biến này.
Phụ lục bài viết
Tổng quan về thép hộp (sắt hộp)
Sắt hộp còn được gọi là thép hộp có tên tiếng anh là Steel box là loại nguyên vật liệu kim loại được gia công thành hình khối rỗng ruột, nó được ứng dụng rất nhiều trong ngành xây dựng và phổ biến trong các ngành chế tạo sản phẩm cơ khí. Các sản phẩm thép hộp có thương hiệu được nhiều khách hàng quan tâm nhất là sắt hộp Hòa Phát, sắt hộp Việt Tiệp, sắt hộp Hoa Sen, sắt hộp Nam Kinh, sắt hộp Á Châu… Sắt hộp có quy cách phổ biến nhất là độ dày 0,7-5,1mm, độ dài 6m.
Hiện nay có 2 loại sắt hộp phổ biến trên thị trường của Việt Nam là sắt hộp mạ kẽm và sắt hộp đen. Ngoài ra còn được chia thành 2 loại là chính theo hình học là thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật. Còn có 1 loại khác cũng được sử dụng khá phổ biến đó là sắt ống.
Cập nhật giá thép hộp từng loại mới nhất
Để nhằm giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan hơn về giá thành sắt hộp các loại, Tư Vấn Xây Dựng xin đưa ra bảng giá tham khảo các loại sắt hộp phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Đây chỉ là bảng giá tham khảo, vì giá thành sắt hộp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như số lượng, hình thức vận chuyển. Nếu muốn biết được giá chính xác từng quy cách và loại sản phẩm, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp.
Giá thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm là dạng sắt hộp được mạ thêm lớp kẽm bên ngoài. Nhờ thế sản phẩm chống chịu rất tốt trước những tác động ăn mòn. Sản phẩm được sản xuất dựa trên dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng trên nền tảng thép cán nguội. Mặt hàng này hiện nay rất là được các nhà thầu lựa chọn cho những công trình lớn nhỏ.
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (Đ/Kg) | Tổng giá |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 14,545 | 50,182 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 14,545 | 54,836 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 14,545 | 59,345 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 14,545 | 68,364 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 14,545 | 35,055 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 14,545 | 38,255 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 14,545 | 41,309 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 14,545 | 47,273 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 14,545 | 40,582 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 14,545 | 44,218 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 14,545 | 47,855 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 14,545 | 54,982 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 14,545 | 51,491 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 14,545 | 56,291 |
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 13,223 | 55,535 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 13,223 | 63,866 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 14,545 | 74,764 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 13,223 | 79,998 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 14,545 | 65,164 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 14,545 | 71,418 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 14,545 | 77,527 |
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 14,545 | 89,455 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 14,545 | 95,418 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 14,545 | 112,727 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 14,545 | 123,927 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 14,545 | 99,491 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 14,545 | 109,091 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 14,545 | 118,545 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 14,545 | 137,455 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 14,545 | 174,255 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 14,545 | 192,436 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 14,545 | 219,055 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 14,545 | 236,364 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 |
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 14,545 | 120,000 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 14,545 | 131,636 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 14,545 | 143,273 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 14,545 | 166,255 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 14,545 | 177,600 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 14,545 | 211,345 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 14,545 | 233,455 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 14,545 | 266,182 |
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 14,545 | 287,709 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 14,545 | 316,945 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 14,545 | 340,364 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 14,545 | 85,527 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 14,545 | 106,327 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 14,545 | 116,655 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 14,545 | 126,836 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 14,545 | 147,055 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 14,545 | 157,091 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 14,545 | 186,618 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 14,545 | 206,109 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 14,545 | 234,764 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 14,545 | 253,527 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 14,545 | 281,164 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 14,545 | 299,200 |
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 14,545 | 176,873 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 14,545 | 192,582 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 14,545 | 223,709 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 14,545 | 239,273 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 14,545 | 285,236 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 14,545 | 315,636 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 14,545 | 360,727 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 14,545 | 390,545 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 14,545 | 434,618 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 14,545 | 463,709 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 14,545 | 492,509 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16.02 | 14,545 | 233,018 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 14,545 | 280,291 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 14,545 | 334,691 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 14,545 | 370,473 |
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 14,545 | 423,855 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 14,545 | 459,055 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 14,545 | 511,273 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 14,545 | 543,273 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 14,545 | 558,400 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 14,545 | 159,709 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 14,545 | 185,309 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 14,545 | 198,109 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 14,545 | 235,927 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 14,545 | 260,945 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 14,545 | 297,745 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 14,545 | 322,036 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 14,545 | 357,818 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 14,545 | 381,527 |
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 14,545 | 404,800 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 14,545 | 281,164 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 14,545 | 300,800 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 14,545 | 359,127 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 14,545 | 397,673 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 14,545 | 455,127 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 14,545 | 492,945 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 14,545 | 549,382 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 14,545 | 586,618 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 14,545 | 623,564 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 14,545 | 176,873 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 14,545 | 192,582 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 14,545 | 223,709 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 14,545 | 239,273 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 14,545 | 285,236 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 14,545 | 315,636 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 14,545 | 360,727 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 14,545 | 390,545 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 14,545 | 434,618 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 14,545 | 463,709 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 14,545 | 492,509 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 14,545 | 300,800 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 14,545 | 359,127 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 14,545 | 397,673 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 14,545 | 455,127 |
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 14,545 | 492,945 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 14,545 | 549,382 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 14,545 | 586,618 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42.87 | 14,545 | 623,564 |
135 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 14,545 | 362,618 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 14,545 | 433,309 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 14,545 | 480,145 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 14,545 | 549,818 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 14,545 | 596,073 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 14,545 | 664,727 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 14,545 | 710,255 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 14,545 | 755,491 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 14,545 | 822,982 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 14,545 | 889,745 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 13,223 | 849,031 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 14,545 | 433,309 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 14,545 | 480,145 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 14,545 | 549,818 |
149 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 14,545 | 596,073 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 14,545 | 664,727 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 14,545 | 710,255 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 14,545 | 755,491 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 14,545 | 822,982 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 14,545 | 889,745 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 14,545 | 933,964 |
Giá thép hộp đen
Thép hộp đen là loại thép hộp sau khi cán định hình có màu đen nguyên bản của thép mà không được mạ thêm kẽm. Thép hộp đen là một trong những sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tiên tiến nhất thế giới. Vì vậy sắt hộp đen có độ bền vững và độ cứng cao chống ăn mòn cũng như rỉ sét tương đối tốt nên được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các công trình xây dựng lớn nhỏ như làm nội ngoại thất ống đi dây, chế tạo cơ khí.
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (Đ/Kg) | Tổng giá |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hộp đen 200 x 200 x 5 | 6 | 182.75 | 12,955 | 2,367,609 |
2 | Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6 | 2.41 | 12,682 | 30,563 |
3 | Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 12,682 | 47,810 |
4 | Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 12,682 | 51,742 |
5 | Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 12,682 | 59,605 |
6 | Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 12,682 | 30,563 |
7 | Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 12,682 | 33,353 |
8 | Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 12,682 | 36,016 |
9 | Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 12,682 | 41,216 |
10 | Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 12,682 | 35,382 |
11 | Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 12,682 | 38,553 |
12 | Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 12,682 | 41,723 |
13 | Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 12,682 | 47,937 |
14 | Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 12,682 | 44,894 |
15 | Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 12,682 | 49,079 |
16 | Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 12,682 | 53,264 |
17 | Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 12,682 | 61,253 |
18 | Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 12,045 | 61,914 |
19 | Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 12,045 | 72,875 |
20 | Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 12,682 | 68,862 |
21 | Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 12,682 | 75,330 |
22 | Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 12,682 | 81,925 |
23 | Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 12,682 | 94,733 |
24 | Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.79 | 12,045 | 93,834 |
25 | Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 12,045 | 113,709 |
26 | Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 11,818 | 122,909 |
27 | Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 11,818 | 139,455 |
28 | Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 11,818 | 150,327 |
29 | Thép hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 12,682 | 56,815 |
30 | Thép hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 12,682 | 62,268 |
31 | Thép hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 12,682 | 67,594 |
32 | Thép hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 12,682 | 77,993 |
33 | Thép hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6 | 6.56 | 12,045 | 79,018 |
34 | Thép hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 12,045 | 93,352 |
35 | Thép hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 11,818 | 100,691 |
36 | Thép hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 12,682 | 86,744 |
37 | Thép hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 12,682 | 95,114 |
38 | Thép hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 12,682 | 103,357 |
39 | Thép hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 12,682 | 119,843 |
40 | Thép hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 12,045 | 121,539 |
41 | Thép hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 12,045 | 144,305 |
42 | Thép hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 11,818 | 156,355 |
43 | Thép hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 11,818 | 177,982 |
44 | Thép hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 11,818 | 192,045 |
45 | Thép hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 12,682 | 68,862 |
46 | Thép hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 12,682 | 75,330 |
47 | Thép hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 12,682 | 81,925 |
48 | Thép hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 12,682 | 94,733 |
49 | Thép hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 12,045 | 96,002 |
50 | Thép hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 12,045 | 113,709 |
51 | Thép hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 11,818 | 122,909 |
52 | Thép hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 11,818 | 139,455 |
53 | Thép hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 11,818 | 150,327 |
54 | Thép hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 12,682 | 104,625 |
55 | Thép hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 12,682 | 114,770 |
56 | Thép hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 12,682 | 124,916 |
57 | Thép hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 12,682 | 144,953 |
58 | Thép hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 12,045 | 147,075 |
59 | Thép hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 12,045 | 175,020 |
60 | Thép hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 11,818 | 189,682 |
61 | Thép hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 11,818 | 216,273 |
62 | Thép hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 11,818 | 233,764 |
63 | Thép hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.97 | 11,818 | 259,645 |
64 | Thép hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 11,818 | 276,545 |
65 | Thép hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 12,682 | 101,708 |
66 | Thép hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 12,682 | 110,585 |
67 | Thép hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 12,682 | 128,213 |
68 | Thép hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 12,045 | 130,091 |
69 | Thép hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 12,045 | 154,543 |
70 | Thép hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 11,818 | 167,464 |
71 | Thép hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 11,818 | 190,745 |
72 | Thép hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 11,818 | 205,991 |
73 | Thép hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 11,818 | 228,445 |
74 | Thép hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 11,818 | 243,100 |
75 | Thép hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 12,682 | 154,211 |
76 | Thép hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 12,682 | 167,907 |
77 | Thép hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 12,682 | 195,046 |
78 | Thép hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 11,818 | 400,164 |
79 | Thép hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 11,818 | 376,764 |
80 | Thép hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 11,818 | 353,127 |
81 | Thép hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 11,818 | 317,318 |
82 | Thép hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 11,818 | 293,091 |
83 | Thép hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 11,818 | 256,455 |
84 | Thép hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 12,045 | 236,211 |
85 | Thép hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 12,045 | 198,148 |
86 | Thép hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 12,045 | 232,116 |
87 | Thép hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 12,045 | 277,166 |
88 | Thép hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 11,818 | 301,009 |
89 | Thép hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 11,818 | 344,382 |
90 | Thép hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 11,818 | 372,982 |
91 | Thép hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 11,818 | 415,409 |
92 | Thép hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.53 | 11,818 | 443,536 |
93 | Thép hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 11,818 | 453,700 |
94 | Thép hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 12,682 | 127,960 |
95 | Thép hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 12,682 | 139,246 |
96 | Thép hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 12,682 | 161,566 |
97 | Thép hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 11,818 | 328,900 |
98 | Thép hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 11,818 | 309,991 |
99 | Thép hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 11,818 | 290,727 |
100 | Thép hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 11,818 | 261,655 |
101 | Thép hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 11,818 | 241,918 |
102 | Thép hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 11,818 | 212,018 |
103 | Thép hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 12,045 | 195,377 |
104 | Thép hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 12,045 | 164,059 |
105 | Thép hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 12,682 | 245,140 |
106 | Thép hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 12,045 | 249,100 |
107 | Thép hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 12,045 | 297,402 |
108 | Thép hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 11,818 | 323,109 |
109 | Thép hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 11,818 | 369,791 |
110 | Thép hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 11,818 | 400,518 |
111 | Thép hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 11,818 | 446,373 |
112 | Thép hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 11,818 | 476,627 |
113 | Thép hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 11,818 | 506,645 |
114 | Thép hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 12,682 | 154,211 |
115 | Thép hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 12,682 | 167,907 |
116 | Thép hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 12,682 | 195,046 |
117 | Thép hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 12,045 | 198,148 |
118 | Thép hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 12,045 | 236,211 |
119 | Thép hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 11,818 | 256,455 |
120 | Thép hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 11,818 | 293,091 |
121 | Thép hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 11,818 | 317,318 |
122 | Thép hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 11,818 | 353,127 |
123 | Thép hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 11,818 | 376,764 |
124 | Thép hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 11,818 | 400,164 |
125 | Thép hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 12,045 | 300,293 |
126 | Thép hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 12,045 | 358,834 |
127 | Thép hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 11,818 | 390,118 |
128 | Thép hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 11,818 | 446,727 |
129 | Thép hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 11,818 | 484,309 |
130 | Thép hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 11,818 | 540,091 |
131 | Thép hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 11,818 | 577,082 |
132 | Thép hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 11,818 | 613,836 |
133 | Thép hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 11,818 | 668,673 |
134 | Thép hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 11,818 | 722,918 |
135 | Thép hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 11,818 | 758,845 |
136 | Thép hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 11,818 | 352,064 |
137 | Thép hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 11,818 | 390,118 |
138 | Thép hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 11,818 | 446,727 |
139 | Thép hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 11,818 | 484,309 |
140 | Thép hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 11,818 | 540,091 |
141 | Thép hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 11,818 | 577,082 |
142 | Thép hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 11,818 | 613,836 |
143 | Thép hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 11,818 | 668,673 |
144 | Thép hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 11,818 | 722,918 |
145 | Thép hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 11,818 | 758,845 |
146 | Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 6 | 62.68 | 12,955 | 812,048 |
Trên đây chỉ là bảng giá tham khảo mà Tư Vấn Xây Dựng đã tổng hợp để các bạn có cái nhìn tổng thể hơn về giá thành sản phẩm.
So sánh thép đen và thép mạ kẽm
Khi nói tới thép chúng ta thường so sánh thép đen và thép mạ kẽm hoặc thép đã xi mạ, inox, thép trắng… Sau đây chúng ta cùng phân biệt thép đen và thép mạ kẽm, đặc điểm và ưu nhược điểm của từng loại sản phẩm này.
Thép đen
Là sản phẩm được sử dụng thông dụng từ trước tới nay, sản phẩm đã được người dân và chủ đầu tư, chủ thầu xây dựng sử dụng quen thuộc. Chủng loại sản phẩm đa dạng, phong phú về cả kích thước và thiết kế cho người dùng lựa chọn. Giá thép đen cũng rẻ hơn so với các loại thép mạ kẽm, thép inox…
Thép mạ kẽm
Cũng như các loại thép xây dựng khác nhưng nhờ lớp vỏ ngoài mạ kẽm giúp sản phẩm thép mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét, oxy hóa vượt trội hơn hẳn so với các loại thép đen truyền thống. Ngoài khả năng giúp sản phẩm có độ bền cao hơn, thép mạ kẽm còn có tính thẩm mỹ cao cho công trình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sử dụng thép mạ kẽm người dùng sẽ không phải sơn hay bảo dưỡng định kỳ mà sản phẩm vẫn đảm bảo độ bền và tuổi thọ sử dụng. Tuy nhiên một nhược điểm của thép mạ kẽm là giá thành cao, ít chủng loại sản phẩm để người dùng lựa chọn. Các loại thép được mạ kẽm hiện nay chủ yếu là thép ống và thép hộp.
Đặc điểm của từng sản phẩm như trên, nhưng hiện nay hầu hết các nhà sản xuất đều phủ một lớp dầu chống gỉ lên bề mặt tất cả các loại thép đen. Do đó, thép vẫn giữ được độ bền, tránh bị gỉ sét và oxy hóa trong quá trình chờ sử dụng.