Cập nhật giá thép hộp từng loại mới nhất

Sắt thép là những nguyên vật liệu rất quan trọng trong mọi công trình xây dựng. Muốn có được một công trình xây dựng vững chắc theo thời gian thì kết cấu sắt thép là phần không thể thiếu và được coi là yếu tố hàng đầu, trong đó thì thép hộp là loại sắt thép được ứng dụng nhiều nhất trong các công trình từ nhỏ đến lớn, từ các công trình công nghiệp đến các công trình dân dụng và chúng gần như góp mặt trong từng hạng mục công trình.

Có thể nói rằng thép hộp là một trong những vật liệu mà ở đâu chúng ta cũng có thể nhìn thấy được trong cuộc sống hiện đại hóa hiện nay. Thế nên trong bài viết này Tư Vấn Xây Dựng sẽ cung cấp tất tần tật những thông tin về sắt hộp và bảng giá tham khảo từng loại sắt hộp để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về loại vật liệu phổ biến này.

Phụ lục bài viết

Tổng quan về thép hộp (sắt hộp)

Sắt hộp còn được gọi là thép hộp có tên tiếng anh là Steel box là loại nguyên vật liệu kim loại được gia công thành hình khối rỗng ruột, nó được ứng dụng rất nhiều trong ngành xây dựng và phổ biến trong các ngành chế tạo sản phẩm cơ khí. Các sản phẩm thép hộp có thương hiệu được nhiều khách hàng quan tâm nhất là sắt hộp Hòa Phát, sắt hộp Việt Tiệp, sắt hộp Hoa Sen, sắt hộp Nam Kinh, sắt hộp Á Châu… Sắt hộp có quy cách phổ biến nhất là độ dày 0,7-5,1mm, độ dài 6m.

Hiện nay có 2 loại sắt hộp phổ biến trên thị trường của Việt Nam là sắt hộp mạ kẽm và sắt hộp đen. Ngoài ra còn được chia thành 2 loại là chính theo hình học là thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật. Còn có 1 loại khác cũng được sử dụng khá phổ biến đó là sắt ống.

Cập nhật giá thép hộp từng loại mới nhất

Để nhằm giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan hơn về giá thành sắt hộp các loại, Tư Vấn Xây Dựng xin đưa ra bảng giá tham khảo các loại sắt hộp phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Đây chỉ là bảng giá tham khảo, vì giá thành sắt hộp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như số lượng, hình thức vận chuyển. Nếu muốn biết được giá chính xác từng quy cách và loại sản phẩm, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp.

Giá thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm là dạng sắt hộp được mạ thêm lớp kẽm bên ngoài. Nhờ thế sản phẩm chống chịu rất tốt trước những tác động ăn mòn. Sản phẩm được sản xuất dựa trên dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng trên nền tảng thép cán nguội. Mặt hàng này hiện nay rất là được các nhà thầu lựa chọn cho những công trình lớn nhỏ.

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (Đ/Kg) Tổng giá
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 14,545 50,182
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 14,545 54,836
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 14,545 59,345
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 14,545 68,364
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 14,545 35,055
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 14,545 38,255
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 14,545 41,309
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 14,545 47,273
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 14,545 40,582
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 14,545 44,218
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 14,545 47,855
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 14,545 54,982
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 14,545 51,491
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 14,545 56,291
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 13,223 55,535
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 13,223 63,866
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 14,545 74,764
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 13,223 79,998
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 14,545 78,982
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 14,545 86,400
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 14,545 93,964
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 14,545 108,655
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 14,545 115,927
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 14,545 137,309
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 14,545 151,273
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 14,545 171,636
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 14,545 185,018
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 14,545 65,164
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 14,545 71,418
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 14,545 77,527
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 14,545 89,455
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 14,545 95,418
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 14,545 112,727
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 14,545 123,927
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 14,545 99,491
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 14,545 109,091
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 14,545 118,545
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 14,545 137,455
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 14,545 146,764
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 14,545 174,255
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 14,545 192,436
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 14,545 219,055
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 14,545 236,364
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 14,545 78,982
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 14,545 86,400
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 14,545 93,964
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 14,545 108,655
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 14,545 115,927
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 14,545 137,309
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 14,545 151,273
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 14,545 171,636
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 14,545 185,018
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 14,545 120,000
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 14,545 131,636
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 14,545 143,273
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 14,545 166,255
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 14,545 177,600
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 14,545 211,345
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 14,545 233,455
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 14,545 266,182
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 14,545 287,709
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 14,545 316,945
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 14,545 340,364
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 14,545 85,527
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 14,545 106,327
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 14,545 116,655
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 14,545 126,836
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 14,545 147,055
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 14,545 157,091
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 14,545 186,618
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 14,545 206,109
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 14,545 234,764
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 14,545 253,527
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 14,545 281,164
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 14,545 299,200
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 14,545 176,873
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 14,545 192,582
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 14,545 223,709
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 14,545 239,273
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 14,545 285,236
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 14,545 315,636
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 14,545 360,727
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 14,545 390,545
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 14,545 434,618
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 14,545 463,709
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 14,545 492,509
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 14,545 233,018
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 14,545 280,291
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 14,545 334,691
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 14,545 370,473
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 14,545 423,855
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 14,545 459,055
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 14,545 511,273
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 14,545 543,273
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 14,545 558,400
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 14,545 146,764
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 14,545 159,709
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 14,545 185,309
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 14,545 198,109
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 14,545 235,927
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 14,545 260,945
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 14,545 297,745
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 14,545 322,036
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 14,545 357,818
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 14,545 381,527
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 14,545 404,800
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 14,545 281,164
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 14,545 300,800
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 14,545 359,127
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 14,545 397,673
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 14,545 455,127
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 14,545 492,945
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 14,545 549,382
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 14,545 586,618
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 14,545 623,564
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 14,545 176,873
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 14,545 192,582
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 14,545 223,709
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 14,545 239,273
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 14,545 285,236
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 14,545 315,636
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 14,545 360,727
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 14,545 390,545
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 14,545 434,618
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 14,545 463,709
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 14,545 492,509
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 14,545 300,800
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 14,545 359,127
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 14,545 397,673
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 14,545 455,127
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 14,545 492,945
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 14,545 549,382
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 14,545 586,618
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 14,545 623,564
135 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6 24.93 14,545 362,618
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 14,545 433,309
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 14,545 480,145
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 14,545 549,818
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 14,545 596,073
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 14,545 664,727
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 14,545 710,255
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 14,545 755,491
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 14,545 822,982
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 14,545 889,745
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 13,223 849,031
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 14,545 433,309
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 14,545 480,145
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 14,545 549,818
149 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 14,545 596,073
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 14,545 664,727
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 14,545 710,255
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 14,545 755,491
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 14,545 822,982
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 14,545 889,745
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 14,545 933,964
Xem thêm:  Tấm nhôm Aluminium: Kích thước, giá thành và ứng dụng

Giá thép hộp đen

Thép hộp đen là loại thép hộp sau khi cán định hình có màu đen nguyên bản của thép mà không được mạ thêm kẽm. Thép hộp đen là một trong những sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tiên tiến nhất thế giới. Vì vậy sắt hộp đen có độ bền vững và độ cứng cao chống ăn mòn cũng như rỉ sét tương đối tốt nên được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các công trình xây dựng lớn nhỏ như làm nội ngoại thất ống đi dây, chế tạo cơ khí.

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (Đ/Kg) Tổng giá
1 Thép hộp đen 200 x 200 x 5 6 182.75 12,955 2,367,609
2 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 12,682 30,563
3 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 12,682 47,810
4 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 12,682 51,742
5 Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 12,682 59,605
6 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 12,682 30,563
7 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 12,682 33,353
8 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 12,682 36,016
9 Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 12,682 41,216
10 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 12,682 35,382
11 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 12,682 38,553
12 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 12,682 41,723
13 Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 12,682 47,937
14 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 12,682 44,894
15 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 12,682 49,079
16 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 12,682 53,264
17 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 12,682 61,253
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 12,045 61,914
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 12,045 72,875
20 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 12,682 68,862
21 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 12,682 75,330
22 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 12,682 81,925
23 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 12,682 94,733
24 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 12,045 93,834
25 Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 12,045 113,709
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 11,818 122,909
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 11,818 139,455
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 11,818 150,327
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 12,682 56,815
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 12,682 62,268
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 12,682 67,594
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 12,682 77,993
33 Thép hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 12,045 79,018
34 Thép hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 12,045 93,352
35 Thép hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 11,818 100,691
36 Thép hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 12,682 86,744
37 Thép hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 12,682 95,114
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 12,682 103,357
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 12,682 119,843
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 12,045 121,539
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 12,045 144,305
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 11,818 156,355
43 Thép hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 11,818 177,982
44 Thép hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 11,818 192,045
45 Thép hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 12,682 68,862
46 Thép hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 12,682 75,330
47 Thép hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 12,682 81,925
48 Thép hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 12,682 94,733
49 Thép hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 12,045 96,002
50 Thép hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 12,045 113,709
51 Thép hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 11,818 122,909
52 Thép hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 11,818 139,455
53 Thép hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 11,818 150,327
54 Thép hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 12,682 104,625
55 Thép hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 12,682 114,770
56 Thép hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 12,682 124,916
57 Thép hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 12,682 144,953
58 Thép hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 12,045 147,075
59 Thép hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 12,045 175,020
60 Thép hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 11,818 189,682
61 Thép hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 11,818 216,273
62 Thép hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 11,818 233,764
63 Thép hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 11,818 259,645
64 Thép hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 11,818 276,545
65 Thép hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 12,682 101,708
66 Thép hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 12,682 110,585
67 Thép hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 12,682 128,213
68 Thép hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 12,045 130,091
69 Thép hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 12,045 154,543
70 Thép hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 11,818 167,464
71 Thép hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 11,818 190,745
72 Thép hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 11,818 205,991
73 Thép hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 11,818 228,445
74 Thép hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 11,818 243,100
75 Thép hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 12,682 154,211
76 Thép hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 12,682 167,907
77 Thép hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 12,682 195,046
78 Thép hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 11,818 400,164
79 Thép hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 11,818 376,764
80 Thép hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 11,818 353,127
81 Thép hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 11,818 317,318
82 Thép hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 11,818 293,091
83 Thép hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 11,818 256,455
84 Thép hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 12,045 236,211
85 Thép hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148
86 Thép hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 12,045 232,116
87 Thép hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 12,045 277,166
88 Thép hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 11,818 301,009
89 Thép hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 11,818 344,382
90 Thép hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 11,818 372,982
91 Thép hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 11,818 415,409
92 Thép hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 11,818 443,536
93 Thép hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 11,818 453,700
94 Thép hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 12,682 127,960
95 Thép hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 12,682 139,246
96 Thép hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 12,682 161,566
97 Thép hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 11,818 328,900
98 Thép hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 11,818 309,991
99 Thép hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 11,818 290,727
100 Thép hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 11,818 261,655
101 Thép hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 11,818 241,918
102 Thép hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 11,818 212,018
103 Thép hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 12,045 195,377
104 Thép hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 12,045 164,059
105 Thép hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 12,682 245,140
106 Thép hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 12,045 249,100
107 Thép hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 12,045 297,402
108 Thép hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 11,818 323,109
109 Thép hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 11,818 369,791
110 Thép hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 11,818 400,518
111 Thép hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 11,818 446,373
112 Thép hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 11,818 476,627
113 Thép hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 11,818 506,645
114 Thép hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 12,682 154,211
115 Thép hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 12,682 167,907
116 Thép hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 12,682 195,046
117 Thép hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 12,045 198,148
118 Thép hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 12,045 236,211
119 Thép hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 11,818 256,455
120 Thép hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 11,818 293,091
121 Thép hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 11,818 317,318
122 Thép hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 11,818 353,127
123 Thép hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 11,818 376,764
124 Thép hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 11,818 400,164
125 Thép hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 12,045 300,293
126 Thép hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 12,045 358,834
127 Thép hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 11,818 390,118
128 Thép hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 11,818 446,727
129 Thép hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 11,818 484,309
130 Thép hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 11,818 540,091
131 Thép hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 11,818 577,082
132 Thép hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 11,818 613,836
133 Thép hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 11,818 668,673
134 Thép hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 11,818 722,918
135 Thép hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 11,818 758,845
136 Thép hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 11,818 352,064
137 Thép hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 11,818 390,118
138 Thép hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 11,818 446,727
139 Thép hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 11,818 484,309
140 Thép hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 11,818 540,091
141 Thép hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 11,818 577,082
142 Thép hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 11,818 613,836
143 Thép hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 11,818 668,673
144 Thép hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 11,818 722,918
145 Thép hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 11,818 758,845
146 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 12,955 812,048
Xem thêm:  Mica có mấy loại? Ứng dụng của từng loại tấm Mica

Trên đây chỉ là bảng giá tham khảo mà Tư Vấn Xây Dựng đã tổng hợp để các bạn có cái nhìn tổng thể hơn về giá thành sản phẩm.

So sánh thép đen và thép mạ kẽm

Khi nói tới thép chúng ta thường so sánh thép đen và thép mạ kẽm hoặc thép đã xi mạ, inox, thép trắng… Sau đây chúng ta cùng phân biệt thép đen và thép mạ kẽm, đặc điểm và ưu nhược điểm của từng loại sản phẩm này.

Thép đen

Là sản phẩm được sử dụng thông dụng từ trước tới nay, sản phẩm đã được người dân và chủ đầu tư, chủ thầu xây dựng sử dụng quen thuộc. Chủng loại sản phẩm đa dạng, phong phú về cả kích thước và thiết kế cho người dùng lựa chọn. Giá thép đen cũng rẻ hơn so với các loại thép mạ kẽm, thép inox…

Thép mạ kẽm

Cũng như các loại thép xây dựng khác nhưng nhờ lớp vỏ ngoài mạ kẽm giúp sản phẩm thép mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét, oxy hóa vượt trội hơn hẳn so với các loại thép đen truyền thống. Ngoài khả năng giúp sản phẩm có độ bền cao hơn, thép mạ kẽm còn có tính thẩm mỹ cao cho công trình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sử dụng thép mạ kẽm người dùng sẽ không phải sơn hay bảo dưỡng định kỳ mà sản phẩm vẫn đảm bảo độ bền và tuổi thọ sử dụng. Tuy nhiên một nhược điểm của thép mạ kẽm là giá thành cao, ít chủng loại sản phẩm để người dùng lựa chọn. Các loại thép được mạ kẽm hiện nay chủ yếu là thép ống và thép hộp.

Xem thêm:  Mẫu trần nhựa đẹp - Những tiêu chí khi chọn mua trần nhựa

Đặc điểm của từng sản phẩm như trên, nhưng hiện nay hầu hết các nhà sản xuất đều phủ một lớp dầu chống gỉ lên bề mặt tất cả các loại thép đen. Do đó, thép vẫn giữ được độ bền, tránh bị gỉ sét và oxy hóa trong quá trình chờ sử dụng.